Thông số bạc đạn phổ biến năm 2024

Thông số bạc đạn phổ biến năm 2024

Thông số bạc đạn là tập hợp các chỉ số kỹ thuật được sử dụng để mô tả các đặc tính cơ bản của bạc đạn (vòng bi). Những thông số này giúp người dùng hiểu rõ hơn về kích thước, khả năng chịu tải, tốc độ vận hành và các yếu tố liên quan đến hiệu suất và độ bền của bạc đạn trong quá trình sử dụng.


Các thông số cơ bản của bạc đạn

  1. Đường kính trong (d):

    • Là khoảng cách giữa hai bề mặt trong cùng của bạc đạn.
    • Kích thước này cần khớp với trục lắp đặt để đảm bảo bạc đạn hoạt động ổn định.
  2. Đường kính ngoài (D):

    • Khoảng cách giữa hai bề mặt ngoài cùng của bạc đạn.
    • Thông số này quyết định không gian cần thiết để lắp bạc đạn vào hệ thống.
  3. Độ dày (B):

    • Là khoảng cách giữa hai vòng trong và ngoài của bạc đạn theo chiều ngang.
    • Chiều rộng ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và kích thước tổng thể.

Thông số bạc đạn

Tầm quan trọng của thông số bạc đạn

  • Đảm bảo lắp đặt chính xác: Các thông số giúp xác định bạc đạn phù hợp với kích thước trục và không gian lắp đặt.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Thông số như tải trọng, tốc độ giúp chọn bạc đạn có khả năng hoạt động ổn định và bền bỉ.
  • Giảm chi phí bảo trì: Việc chọn đúng bạc đạn từ thông số kỹ thuật giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và tăng tuổi thọ thiết bị.

Bảng tra thông số bạc đạn cơ bản

Ký hiệu bạc đạnĐường kính trong (d)Đường kính ngoài (D)Độ dày (B)
600010 mm26 mm8 mm
600112 mm28 mm8 mm
600215 mm32 mm9 mm
600317 mm35 mm10 mm
600420 mm42 mm12 mm
600525 mm47 mm12 mm
600630 mm55 mm13 mm
600735 mm62 mm14 mm
600840 mm68 mm15 mm
600945 mm75 mm16 mm
601050 mm80 mm16 mm
601155 mm90 mm18 mm
601260 mm95 mm18 mm
601365 mm100 mm18 mm
601470 mm110 mm20 mm
601575 mm115 mm20 mm
601680 mm125 mm22 mm
601785 mm130 mm22 mm
601890 mm140 mm24 mm
601995 mm145 mm24 mm
6020100 mm150 mm24 mm
6021105 mm160 mm26 mm
6022110 mm170 mm28 mm
6024120 mm180 mm28 mm
6026130 mm200 mm33 mm
6028140 mm210 mm33 mm
6030150 mm220 mm35 mm
620010 mm30 mm9 mm
620112 mm32 mm10 mm
620215 mm35 mm11 mm
620317 mm40 mm12 mm
620420 mm47 mm14 mm
620525 mm52 mm15 mm
620630 mm62 mm16 mm
620735 mm72 mm17 mm
620840 mm80 mm18 mm
620945 mm85 mm19 mm
620945 mm85 mm19 mm
621050 mm90 mm20 mm
621155 mm100 mm21 mm
621260 mm110 mm22 mm
621365 mm120 mm23 mm
621470 mm125 mm24 mm
621575 mm130 mm25 mm
621680 mm140 mm26 mm
621785 mm150 mm28 mm
621890 mm160 mm30 mm
621995 mm170 mm32 mm
622010 mm180 mm34 mm
630010 mm35 mm11 mm
630112 mm37 mm12 mm
630215 mm42 mm13 mm
630317 mm47 mm14 mm
630420 mm52 mm15 mm
630525 mm62 mm17 mm
630630 mm72 mm19 mm
630725 mm80 mm21 mm
630840 mm90 mm23 mm
630945 mm100 mm25 mm
631050 mm110 mm27 mm
631155 mm120 mm29 mm
631260 mm130 mm31 mm
631365 mm140 mm33 mm
631470 mm150 mm35 mm
631575 mm160 mm37 mm
631680 mm170 mm39 mm
631785 mm180 mm41 mm
631890 mm190 mm43 mm
631995 mm200 mm45 mm
6320100 mm210 mm47 mm

Đang xem: Thông số bạc đạn phổ biến năm 2024

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng