
Giới thiệu
Lịch sử hình thành
Trong tên gọi vòng bi SKF (SKF là viết tắt của Svenska Kullagerfabriken -Trong tiếng Thuỵ Điển) là một thương hiệu vòng bi danh tiếng được thành lập vào năm 1907, đến nay SKF đã nhanh chóng trở thành một trong những nhà sản xuất vòng bi hàng đầu thế giới. Trụ sở chính của công ty đặt tại Gothenburg, Thụy Điển.
Phạm vi hoạt động toàn cầu
Hiện nay, vòng bi SKF có mặt tại hơn 130 quốc gia và vùng lãnh thổ, với với hơn 40.000 nhân viên và 17.000 địa điểm phân phối trên toàn thế giới.
Tại sao chọn vòng bi SKF chính hãng?
Chất lượng sản phẩm
Vòng bi SKF chính hãng luôn đạt tiêu chuẩn sản xuất và chất lượng vượt trội. Được sản xuất với công nghệ tiên tiến, các sản phẩm của SKF chịu lực tốt và đảm bảo độ bền cao.
Độ bền và tuổi thọ cao
Được làm từ vật liệu tốt nhất và quy trình sản xuất tiên tiến, vòng bi SKF có độ bền vượt trội và tuổi thọ cao, giảm thiểu nhu cầu thay thế thường xuyên.
Thiết kế tối ưu
Các sản phẩm vòng bi SKF được thiết kế để giảm ma sát, độ ồn thấp và khả năng vận hành ở tốc độ cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.
Ít yêu cầu bảo trì
Vòng bi SKF chính hãng được tối ưu hóa để giảm thiểu nhu cầu bảo trì, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục.
Các dòng sản phẩm vòng bi SKF
Vòng bi lăn SKF
Vòng bi lăn hỗ trợ và dẫn hướng các bộ phận máy quay hoặc dao động như trục, trục xe hoặc bánh xe, và chuyển tải giữa các thành phần máy móc.
Chúng cung cấp độ chính xác cao và ma sát thấp, do đó cho phép tốc độ quay cao trong khi giảm tiếng ồn, nhiệt, tiêu thụ năng lượng và sự mài mòn. Hai loại vòng bi lăn phổ biến nhất là vòng bi cầu và vòng bi con lăn.
Vòng bi rãnh sâu SKF
Phù hợp cho tốc độ cao hoặc rất cao, có thể chịu tải trọng hướng kính và hướng trục theo cả hai hướng. Chắc chắn, yêu cầu ít bảo trì và có sẵn nhiều thiết kế.
Vòng bi rãnh sâu một dãy SKF
Loại ổ trục này bền chắc và ít cần bảo dưỡng hơn các loại ổ trục khác. Có sẵn, với nhiều kiểu dáng, kích thước và biến thể khác nhau.
Vòng bi rãnh sâu bằng thép không gỉ SKF
Chống ăn mòn do độ ẩm và các môi trường khác, các ổ trục này lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt như ngành thực phẩm và đồ uống, hàng hải và nông nghiệp.
Vòng bi rãnh sâu một dãy có khe cắm SKF
Được thiết kế với các khe chứa để chứa nhiều bi hơn, các vòng bi này có khả năng chịu tải hướng tâm cao hơn so với các vòng bi thông thường.
Vòng bi rãnh sâu hai dãy SKF
Thiết kế hai dãy này là sự thay thế tốt cho ổ bi rãnh sâu một dãy khi cần khả năng chịu tải cao hơn.
Vòng bi lắp ghép
(Tên tiếng Anh: Y-bearings)
Ưu điểm
- Dễ lắp đặt với vòng ngoài lồi
Có khả năng bù sai lệch tĩnh và cung cấp tuổi thọ lâu dài trong nhiều ứng dụng với mức độ ô nhiễm cao.
- Có thể tách rời và thay thế
Các thành phần có thể tách rời của vòng bi chặn trục SKF có thể thay thế cho nhau. Điều này giúp dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ, cũng như kiểm tra bảo trì.
- Sai lệch ban đầu
Vòng bi với vòng đệm vỏ hình cầu có thể chịu được sai lệch ban đầu.
- Lắp chặt
Vòng đệm trục có lỗ khoan được mài để cho phép lắp chặt. Lỗ của vòng đệm vỏ được gia công và luôn lớn hơn lỗ của vòng đệm trục.
Vòng bi tiếp xúc góc SKF
(Tên tiếng Anh: Angular contact ball bearings)
Có tính năng vận hành tốt và khả năng chịu tải trục cao, được thiết kế để chịu tải hướng kính và hướng trục đồng thời.
Vòng bi tiếp xúc góc một dãy SKF
Tích hợp một số lượng lớn các viên bi để tăng khả năng chịu tải, vòng bi này chỉ có thể chịu tải hướng trục theo một hướng và thường được điều chỉnh chống lại một vòng bi thứ hai.
Vòng bi tiếp xúc góc hai dãy SKF
Với thiết kế tương ứng với hai vòng bi đơn được sắp xếp lưng đối lưng, nhưng khi hai vòng bi đơn chiếm quá nhiều không gian hướng trục, chúng có thể chịu tải hướng kính và hướng trục theo cả hai hướng.
Vòng bi tiếp xúc bốn điểm SKF
Được thiết kế để chịu tải hướng trục theo cả hai hướng và có khả năng chịu tải cao, vòng bi này có thể chịu tải hướng kính hạn chế cho một tải hướng trục nhất định và sử dụng ít không gian hướng trục hơn so với vòng bi hai dãy.
Vòng bi cầu tự lựa SKF
(Tên tiếng Anh: Self-aligning ball bearings)
Không nhạy cảm với sai lệch tĩnh và động. Các vòng bi hai hàng này tạo ra rất ít nhiệt ma sát ngay cả ở tốc độ cao – dẫn đến yêu cầu bảo trì tối thiểu.
Chịu sai lệch tĩnh và động: Vòng bi có khả năng tự lựa giống như vòng bi tang trống hoặc vòng bi CARB.
Hiệu suất cao tốc tuyệt vời: Vòng bi cầu tự lựa tạo ra ít ma sát hơn so với bất kỳ loại vòng bi lăn nào khác, giúp chúng chạy mát hơn ngay cả ở tốc độ cao.
Bảo trì tối thiểu: Do sinh nhiệt thấp, nhiệt độ của vòng bi thấp hơn, dẫn đến tuổi thọ vòng bi kéo dài và khoảng thời gian bảo trì dài hơn.
Ma sát thấp: Sự phù hợp rất lỏng giữa các viên bi và vòng ngoài giữ mức ma sát và nhiệt ma sát ở mức thấp.
Hiệu suất tải nhẹ tuyệt vời: Vòng bi cầu tự lựa có yêu cầu tải tối thiểu thấp.
Độ ồn thấp: Vòng bi cầu tự lựa có thể giảm mức độ tiếng ồn và rung động, chẳng hạn như trong quạt.
Vòng bi chặn trục SKF
(Tên tiếng Anh: Thrust ball bearings)
Được thiết kế để chịu tải trục theo một hoặc hai hướng. Các bộ phận có thể tháo rời và thay thế dễ dàng, đơn giản hóa việc lắp đặt và kiểm tra bảo trì.
Có thể tách rời và thay thế: Các thành phần có thể tách rời của vòng bi chặn trục SKF có thể thay thế cho nhau. Điều này giúp dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ, cũng như kiểm tra bảo trì.
Sai lệch ban đầu: Vòng bi với vòng đệm vỏ hình cầu có thể chịu được sai lệch ban đầu.
Lắp chặt
Vòng bi chặn trục tiếp xúc góc SKF
(Tên tiếng Anh: Angular contact thrust ball bearings)
Vòng bi có thể tách rời, có lợi trong các ứng dụng yêu cầu hỗ trợ hướng kính và hướng trục an toàn, cùng với hướng dẫn trục cực kỳ chính xác.
Ưu điểm
Chịu được tải trọng hướng trục và hướng kính: Vòng bi có khả năng chịu tải trọng cao cả về hướng trục và hướng kính.
Khả năng chịu tải cao: Vòng bi có khả năng chịu tải cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền.
Độ cứng hướng trục cao: Đảm bảo ổn định và chính xác trong các ứng dụng yêu cầu.
Ma sát thấp: Giảm thiểu sự mài mòn và tiêu hao năng lượng.
Hiệu suất tốc độ cao: Vòng bi hoạt động hiệu quả ở tốc độ cao.
Vòng bi tiết diện mỏng SKF
(Tên tiếng Anh: Thin section bearings)
Được thiết kế để tiết kiệm trọng lượng, sử dụng ít không gian, giảm ma sát, tăng tính linh hoạt trong thiết kế và cung cấp độ chính xác chạy cao.
Vòng bi tiết diện mỏng Reali-Slim
Dòng vòng bi Reali-Slim dựa trên một mặt cắt ngang duy nhất, không đổi khi đường kính lỗ tăng lên, giúp tiết kiệm không gian và trọng lượng đáng kể.
Vòng bi tiết diện mỏng Ultra-Slim
Với độ rộng chỉ 2.5 mm, những vòng bi có hồ sơ thấp và lỗ lớn này lý tưởng cho nhiều ứng dụng yêu cầu định vị chính xác và thiết kế nhẹ, chẳng hạn như robot, kiểm tra...
Vòng bi tiết diện mỏng tùy chỉnh
Đạt được sự linh hoạt trong thiết kế với các sản phẩm bao gồm vòng bi bàn quay dòng TT, vòng bi cầu hệ mét dòng BB như một sự thay thế cho vòng bi con lăn chéo, và vòng bi con lăn côn tiết diện mỏng dòng KT.
Các loại vòng bi SKF khác:
Vòng bi và vỏ gắn kết
Vòng bi và vỏ gắn kết với vòng bi lăn hỗ trợ một trục quay bằng cách bù cho sự căn chỉnh sai lệch hoặc truyền tải tới cấu trúc máy xung quanh. Chúng có thể được gắn vào khung máy hoặc bất kỳ cấu trúc phụ nào khác.
Vòng bi siêu chính xác
Vòng bi siêu chính xác lý tưởng cho các công cụ máy hoặc các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, hiệu suất tốc độ cao và độ cứng hệ thống cao. Điều này làm cho chúng phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Vòng bi quay
Vòng bi quay bao gồm một vòng trong và một vòng ngoài, trong đó một trong hai vòng thường tích hợp một bánh răng. Cùng với các lỗ gắn kết trên cả hai vòng, chúng cho phép kết nối nhanh giữa các thành phần máy móc liền kề.
Vòng bi trượt
Vòng bi trượt với các bề mặt trượt hình cầu có thể đáp ứng các chuyển động căn chỉnh, nghiêng và/hoặc xoay. Để đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng, các đầu thanh, ống lót, vòng đệm chặn và dải được bao gồm trong bộ sưu tập.
Vòng bi từ tính
Vòng bi từ tính và các hệ thống lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ cao và rung động thấp. Không có sự tiếp xúc vật lý, do đó không cần bôi trơn và hầu như không có ma sát.
Vòng bi tiết diện mỏng
Vòng bi tiết diện mỏng được thiết kế để tiết kiệm trọng lượng, sử dụng ít không gian, giảm ma sát, tăng tính linh hoạt thiết kế và cung cấp độ chính xác chạy cao. Chúng có thể đáp ứng các yêu cầu cao và đặc thù, làm cho chúng phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Lợi ích khi sử dụng vòng bi SKF chính hãng
Tiết kiệm chi phí dài hạn: Với độ bền cao và tuổi thọ lâu dài, vòng bi SKF giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
Tăng hiệu suất vận hành: Được thiết kế tối ưu, vòng bi SKF giúp máy móc hoạt động ổn định và hiệu quả, giảm thiểu sự cố và tăng năng suất.
Đảm bảo an toàn: Vòng bi SKF chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận hành, đảm bảo an toàn cho máy móc và nhân công.
Các ứng dụng của vòng bi SKF
Ngành ô tô và xe máy: Vòng bi SKF được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống động cơ và bộ phận chuyển động của ô tô và xe máy.
Ngành công nghiệp nặng: Bao gồm máy móc sản xuất, luyện kim, khai khoáng, nơi vòng bi SKF đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về tải trọng và độ bền.
Ngành công nghiệp nhẹ: Sản xuất thiết bị gia dụng, thiết bị văn phòng, nơi vòng bi SKF đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy.
Ngành hàng không vũ trụ: Với các yêu cầu khắt khe về tải trọng lớn và độ chính xác cao, vòng bi SKF là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ.
Cách nhận biết vòng bi SKF chính hãng
Logo và bao bì chính hãng: Vòng bi SKF chính hãng luôn có logo và bao bì đặc trưng của SKF. Bạn có thể dễ dàng phân biệt sản phẩm thật và giả qua các chi tiết này.
Tem chống giả và mã QR: SKF sử dụng tem chống giả và mã QR để giúp khách hàng kiểm tra sản phẩm chính hãng. Bạn có thể kiểm tra bằng cách sử dụng mã QR hoặc ứng dụng SKF.
Giấy tờ chứng nhận: Tất cả các sản phẩm vòng bi SKF chính hãng đều có giấy tờ chứng nhận nguồn gốc và bảo hành, giúp bạn yên tâm về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Thông Số Kỹ Thuật | Chi Tiết |
---|---|
Kích Thước | |
Đường kính lỗ | 110 mm |
Đường kính ngoài | 170 mm |
Chiều rộng | 19 mm |
Hiệu Suất | |
Tải trọng động cơ bản | 60,5 kN |
Tải trọng tĩnh cơ bản | 57 kN |
Tốc độ tham chiếu | 8.000 vòng/phút |
Tốc độ giới hạn | 5.000 vòng/phút |
Thuộc Tính Cấu Trúc | |
Vật liệu vòng bi | Thép chịu lực |
Loại lỗ | Trụ tròn |
Vật liệu lồng | Kim loại tấm |
Độ hở hướng tâm | CN |
Số dãy | 1 |
Không có khe nhét | Đúng |
Thông Tin Khác | |
Trọng lượng tịnh | 1,44 kg |
Mã eClass | 23-05-08-01 |
Mã UNSPSC | 31171504 |