Dây curoa bản A

Dây curoa bản A

162 sản phẩm

Bộ lọc

Sắp xếp
  • Sản phẩm nổi bật
  • Giá: Tăng dần
  • Giá: Giảm dần
  • Tên: A-Z
  • Tên: Z-A
  • Cũ nhất
  • Mới nhất
  • Bán chạy nhất
  • Tồn kho giảm dần

Bộ lọc

Thương hiệu:
Lọc giá:
Xóa hết

Dây curoa bản A, còn được gọi là V-Belt A, là dòng sản phẩm được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống truyền động trong công nghiệp và nông nghiệp.

Kích thước dây curoa bản A

Dây curoa bản A có kích thước chiều ngang 12,7mm, độ dày 8mm và góc nghiêng 40 độ.

Dây curoa bản A

Dây curoa bản A của hãng Bando

Với hình dáng chữ V đặc trưng, dây curoa thang bản A giúp tối ưu hóa khả năng truyền tải, giảm thiểu trượt và gia tăng độ bền. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định và hiệu suất cao.


Đại lý dây curoa thang bản A, đa dạng lựa chọn  

Hiện nay, chúng tôi phân phối dây curoa bản A của nhiều hãng như:

  • Dây curoa Bando bản A
  • Dây curoa Mitsuboshi bản A
  • Dây curoa Sundt bản A
  • Dây curoa Optibelt bản A
  • Dây curoa Gates bản A

Đại lý dây curoa bản A

Kho hàng đa dạng dây curoa bản A, B, C, D, E

Chúng tôi nhận đặt hàng theo số lượng, liên hệ dưới đây.


LIÊN HỆ TỒN KHO - ĐẶT HÀNG

090 678 0022 (HOTLINE, ZALO)

098 333 0034 (HOTLINE, ZALO)

0931 760 424 (HOTLINE, ZALO)


Dây đai thang bản A

Dây curoa bản A của hãng Mitsuboshi (Japan)

Đặc điểm nổi bật

Dây curoa bản A có cấu tạo 4 lớp, có khả năng chịu nhiệt từ -30°C đến +90°C và các đặc điểm như:

  1. Lớp bọc vải cao su cắt chéo, ngâm tẩm:

    • Cung cấp độ linh hoạt vượt trội và khả năng chống ma sát tốt.
    • Chịu dầu và chịu nhiệt rất tốt.
  2. Dây căng lõi polyester siêu bền:

    • Đảm bảo khả năng chống mỏi và độ ổn định chiều dài, đồng thời cung cấp độ linh hoạt cần thiết để đạt được tuổi thọ dài lâu và hoạt động ổn định.
  3. Thân cao su được pha chế đặc biệt:

    • Giảm sự tích nhiệt trong quá trình vận hành.
    • Cung cấp sự hỗ trợ vững chắc cho các sợi căng, duy trì phân bố tải đồng đều.
  4. Đáp ứng tiêu chuẩn RMA:

    • Chống dầu, chịu nhiệt và có khả năng dẫn tĩnh điện, đảm bảo hiệu suất trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Cấu tạo dây curoa bản A

Cấu tạo 4 lớp của dây curoa bản A


Cấu tạo chi tiết

Để hiểu rõ hơn về khả năng hoạt động bền bỉ và hiệu quả của dây curoa bản A, chúng ta cùng tìm hiểu về cấu tạo chi tiết của sản phẩm. Mỗi lớp trong dây curoa đều đảm nhiệm vai trò quan trọng, góp phần tạo nên hiệu suất vượt trội.

1. Lớp phủ vải (Cover Fabric)

Lớp phủ vải là lớp ngoài cùng, đóng vai trò bảo vệ toàn bộ cấu trúc dây curoa. Đặc điểm nổi bật:

  • Chất liệu: Thường làm từ vải tổng hợp như polyester, nylon hoặc cotton, kết hợp với lớp phủ cao su, PVC hoặc polyurethane để tăng cường độ bền.
  • Chức năng:
    • Bảo vệ dây khỏi mài mòn và các yếu tố môi trường như bụi, độ ẩm, hóa chất.
    • Tăng khả năng chống trượt và chịu mài mòn trong các ứng dụng có tải trọng lớn.

2. Lớp cao su kết dính (Adhesion Rubber)

Lớp cao su kết dính được sử dụng để đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa các lớp khác nhau trong dây curoa.

  • Chất liệu: Cao su tổng hợp có khả năng bám dính tốt.
  • Chức năng:
    • Tạo liên kết vững chắc giữa lớp phủ vải và lớp sợi cốt.
    • Ngăn ngừa sự tách lớp trong quá trình vận hành, giúp dây duy trì tính linh hoạt và bền bỉ qua thời gian.

3. Lớp sợi cốt (Cord)

Đây là lớp chịu lực chính của dây curoa, quyết định khả năng vận hành và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Chất liệu: Sợi polyester, sợi thép hoặc aramid có độ bền kéo cao.
  • Chức năng:
    • Chịu lực kéo trong quá trình vận hành, đảm bảo dây không bị giãn.
    • Duy trì hiệu suất truyền động ổn định, ngay cả trong điều kiện tải trọng lớn hoặc tốc độ cao.

4. Lớp cao su nén (Compression Rubber)

Lớp cao su nén là phần trong cùng, chịu trách nhiệm phân bổ lực và hấp thụ ma sát trong suốt quá trình hoạt động.

  • Chất liệu: Cao su có độ đàn hồi cao, được thiết kế đặc biệt để chịu được áp lực lớn.
  • Chức năng:
    • Phân bổ đều lực trên toàn bộ dây, giảm thiểu tác động từ áp lực và ma sát.
    • Tăng cường độ đàn hồi và khả năng chống rung, bảo vệ các bộ phận liên kết như puly và trục truyền động.

Kích thước dây curoa bản A

Kích thước mặt cắt ngang của dây curoa bản A (Đơn vị tính: Inch)

Nhờ thiết kế đa lớp với sự phối hợp hoàn hảo giữa các vật liệu, dây curoa bản A sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Độ bền cao: Khả năng chống mài mòn, chịu tải và chịu nhiệt vượt trội.
  • Hiệu suất ổn định: Giữ cho hệ thống truyền động hoạt động trơn tru và tiết kiệm năng lượng.
  • Tuổi thọ lâu dài: Cấu trúc vững chắc giúp dây ít bị hỏng hóc, giảm chi phí bảo trì.

Dây curoa bản A giá rẻ

Dây curoa giá rẻ ADR Mitsutaiyo


Bảng tra dây curoa bản A

Chúng tôi cung cấp bảng mã dây curoa bản A thông dụng để khách hàng dễ dàng tra cứu lựa chọn sản phẩm, nếu mã dây quý khách cần không có trong bảng vui lòng liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ.
 
Mã dây curoa bản AChu vi trong (mm)Chu vi ngoài (mm)Độ dài tham chiếu (mm)Khối lượng (Kg)
A184575084900,054
A194835335160,056
A205085595410,059
A215335845660,061
A225596105920,064
A235846356170,067
A246106606430,07
A256356866680,073
A266607116930,076
A276867377190,079
A287117627440,082
A297377877700,085
A307628137950,088
A317878388200,091
A328138648460,093
A338388898710,097
A348649148970,099
A358899409220,103
A369149659470,105
A379409919730,108
A3896510169980,111
A39991104110240,114
A401016106710490,117
A411041109210740,12
A421067111811000,123
A431092114311250,126
A441118116811510,129
A451143119411760,132
A461168121912010,135
A471194124512270,137
A481219127012520,141
A491245129512780,143
A501270132113030,146
A511295134613280,149
A521321137213540,152
A531346139713790,155
A541372142214050,158
A551397144814300,161
A561422147314550,164
A571448149914810,167
A581473152415060,17
A591499154915320,173
A601524157515570,176
A611549160015820,178
A621575162616080,182
A631600165116330,184
A641626167616590,187
A651651170216840,19
A661676172717090,193
A671702175317350,196
A681727177817600,199
A691753180317860,202
A701778182918110,205
A711803185418360,208
A721829188018620,211
A731854190518870,214
A741880193019130,217
A751905195619380,22
A761930198119630,223
A771956200719890,226
A781981203220140,229
A792007205720400,232
A802032208320650,235
A812057210820900,237
A822083213421160,24
A832108215921410,243
A842134218421670,246
A852159221021920,249
A862184223522170,252
A872210226122430,255
A882235228622680,258
A892261231122940,261
A902286233723190,264
A912311236223440,267
A922337238823700,269
A932362241323950,273
A942388243824210,275
A952413246424460,278
A962438248924710,281
A972464251524970,284
A982489254025220,287
A992515256525480,29
A1002540259125730,292
A1012565261625980,295
A1022591264226240,298
A1032616266726490,301
A1052642269226750,307
A1062667271827000,31
A1072692274327250,343
A1082718276927510,346
A1092743279427760,349
A1102769281928020,352
A1112794284528270,355
A1122819287028520,358
A1132845289628780,361
A1142870292129030,364
A1152896294629290,367
A1162921297229540,370
A1172972302330050,376
A1182997304830300,378
A1193023307330560,381
A1203048309930810,384
A1213073312431060,387
A1223099315031320,390
A1233124317531570,393
A1243150320031830,396
A1253175322632080,399
A1263200325132330,402
A1273226327732590,405
A1283251330232840,408
A1293277332733100,411
A1303302335333350,414
A1313327337833600,417
A1323353340433860,421
A1333378342934110,424
A1343404345434370,427
A1353429348034620,430
A1363454350534870,433
A1373480353135130,436
A1383505355635380,439
A1393531358135640,442
A1403556360735890,445
A1413581363236140,448
A1423607365836400,451
A1433632368336650,454
A1443658370836910,457
A1453683373437160,460
A1463708375937410,463
A1473734378537670,466
A1483759381037920,469
A1493785383538180,472
A1503810386138430,475
A1513835388638680,478
A1523861391238940,481
A1533886393739190,484
A1543912396239450,487
A1553937398839700,490
A1563962401339950,493
A1573988403940210,497
A1584013406440460,500
A1594039408940720,503
A1604064411540970,506
A1614089414041220,509
A1624115416641480,512
A1634140419141730,515
A1644166421641990,518
A1654191424242240,521
A1664216426742490,524
A1674242429342750,527
A1684267431843000,530
A1694293434343260,533
A1704318436943510,536
A1714343439443760,539
A1724369442044020,542
A1734394444544270,545
A1744420447044530,548
A1754445449644780,551
A1764470452145030,554
A1774496454745290,557
A1784521457245540,560
A1794547459745800,563
A1804572462346050,566

Nhóm sản phẩm cùng chủng loại:

Dây curoa bản B

Dây curoa bản C

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng