Dây curoa SPA là một loại dây curoa thang hẹp (Narrow V-belt), thuộc hệ mét. "SPA" là ký hiệu tiêu chuẩn, cho biết kích thước tiết diện của dây.
Hình ảnh mẫu dây curoa SPA của hãng BANDO
Dây curoa SPA có tiết diện hình thang với kích thước nhỏ gọn hơn so với các loại dây curoa thang cổ điển (như A, B, C, D). Điều này giúp tiết kiệm không gian lắp đặt và phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tốc độ cao.
Đặc điểm của dây curoa SPA:
Tiết diện hẹp: Kích thước tiết diện khoảng 12.7mm (rộng) x 10mm (dày).
Khả năng truyền tải lực cao: Thiết kế hình thang giúp tăng diện tích tiếp xúc với rãnh puly, từ đó cải thiện khả năng truyền lực.
Hoạt động êm ái: Giảm tiếng ồn và rung động trong quá trình vận hành.
Độ bền cao: Được chế tạo từ vật liệu cao su tổng hợp chất lượng cao, kết hợp với các lớp bố chịu lực, giúp dây curoa chịu được mài mòn, nhiệt độ và hóa chất.
Tính linh hoạt: Có thể hoạt động tốt ở tốc độ cao và trong không gian hạn chế.
Hình ảnh mẫu dây curoa SPA Optibelt SK
Cấu tạo
Cấu tạo của dây curoa SPA bao gồm nhiều lớp vật liệu được kết hợp chặt chẽ với nhau để tạo nên một sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và hoạt động ổn định. Dưới đây là chi tiết về cấu tạo của dây curoa SPA:
1. Lớp vải bọc ngoài (Fabric Cover):
Đây là lớp ngoài cùng của dây curoa, thường được làm từ vải cotton hoặc sợi tổng hợp (polyester, nylon) được xử lý đặc biệt.
Chức năng:
Bảo vệ các lớp bên trong khỏi bụi bẩn, dầu mỡ, hóa chất và các tác động từ môi trường bên ngoài.
Tăng độ ma sát giữa dây curoa và rãnh puly, giúp truyền động hiệu quả hơn.
Chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ dây curoa.
2. Lớp cao su chịu lực (Tension Section/Rubber Compound):
Đây là lớp cao su nằm ngay dưới lớp vải bọc, thường được làm từ cao su tổng hợp (như cao su chloroprene, cao su EPDM).
Chức năng:
Chịu lực căng chính trong quá trình hoạt động của dây curoa.
Đảm bảo độ bền và độ dẻo dai cho dây curoa.
Truyền lực từ puly đến dây curoa và ngược lại.
3. Lớp bố chịu lực (Reinforcement/Tensile Cord):
Đây là lớp quan trọng nhất của dây curoa, nằm giữa lớp cao su chịu lực và lớp cao su nền. Lớp bố thường được làm từ sợi tổng hợp có độ bền cao như polyester, sợi aramid (Kevlar), hoặc sợi thủy tinh.
Chức năng:
Chịu lực kéo và lực uốn cong trong quá trình hoạt động.
Đảm bảo độ bền kéo và độ ổn định chiều dài cho dây curoa.
Ngăn chặn sự giãn dài quá mức của dây curoa dưới tác động của lực căng.
4. Lớp cao su nền (Compression Section/Rubber Compound):
Đây là lớp cao su nằm ở phía trong cùng của dây curoa, tiếp xúc trực tiếp với rãnh puly.
Chức năng:
Đảm bảo sự tiếp xúc tốt giữa dây curoa và puly.
Hấp thụ rung động và giảm tiếng ồn trong quá trình hoạt động.
Bảo vệ lớp bố chịu lực khỏi các tác động bên ngoài.
Ứng Dụng Của Dây Curoa SPA:
Nhờ những ưu điểm vượt trội, dây curoa SPA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
Máy công cụ CNC: Truyền động cho trục chính, hệ thống cấp phôi và các bộ phận khác.
Máy dệt may: Truyền động cho các cơ cấu dệt, máy quấn sợi.
Máy in ấn: Truyền động cho các trục lăn, hệ thống cấp giấy.
Máy chế biến gỗ: Truyền động cho lưỡi cưa, máy bào, máy chà nhám.
Máy đóng gói: Truyền động cho băng tải, hệ thống đóng gói tự động.
Hệ thống HVAC: Truyền động cho quạt gió, máy nén khí.