Thông số bạc đạn 6000 Series | Chất Liệu Gioăng | Ý Nghĩa Chi Tiết |
Bạc đạn 6000 | Không có gioăng | Bạc đạn 6000 tiêu chuẩn, không có nắp hoặc gioăng, thích hợp với môi trường sạch sẽ, không bụi bẩn. |
Bạc đạn 6000 2RSJEM | Cao su | Hai mặt có gioăng cao su (2RS), độ chính xác tiêu chuẩn (JEM). |
Bạc đạn 6000 2ZJEM | Kim loại | Hai mặt có nắp kim loại (2Z), độ chính xác tiêu chuẩn (JEM). |
Bạc đạn 6000 JEM | Không có gioăng | Độ chính xác tiêu chuẩn (JEM). |
Bạc đạn 6000 ZJEM | Kim loại | Một mặt có nắp kim loại (Z), độ chính xác tiêu chuẩn (JEM). |
Bạc đạn 6000-2RSH | Gioăng cao su RSH | Hai mặt có gioăng làm kín RSH, chịu áp lực cao. |
Bạc đạn 6000-2RSH/C3 | Gioăng cao su RSH | Hai mặt có gioăng RSH, khe hở trong lớn hơn tiêu chuẩn (C3). |
Bạc đạn 6000-2RSH/C3GJN | Gioăng cao su RSH | Hai mặt có gioăng RSH, khe hở C3, mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ cao (GJN). |
Bạc đạn 6000-2RSH/GFJ | Gioăng cao su RSH | Hai mặt có gioăng RSH, bôi trơn mỡ đặc biệt GFJ. |
Bạc đạn 6000-2RSH/VA947 | Gioăng cao su RSH | Hai mặt có gioăng RSH, chịu nhiệt độ cực cao (VA947). |
Bạc đạn 6000-2RSL | Gioăng cao su RSL | Hai mặt có gioăng làm kín RSL (ma sát thấp). |
Bạc đạn 6000-2RSL/C3 | Gioăng cao su RSL | Hai mặt có gioăng RSL, khe hở C3. |
Bạc đạn 6000-2RSLTN9/C3VT162 | Gioăng cao su RSL | Hai mặt có gioăng RSL, lồng nhựa polyamide (TN9), khe hở C3, bôi trơn bằng mỡ đặc biệt VT162. |
Bạc đạn 6000-2RSLTN9/HC5C3WT | Gioăng cao su RSL | Hai mặt có gioăng RSL, lồng nhựa TN9, bi gốm lai (HC5), khe hở C3, chịu nhiệt độ thấp (WT). |
Bạc đạn 6000-2Z | Kim loại | Hai mặt có nắp kim loại (2Z). |
Bạc đạn 6000-2Z/C3 | Kim loại | Hai mặt có nắp kim loại, khe hở C3. |
Bạc đạn 6000-2Z/C3GJN | Kim loại | Hai mặt có nắp kim loại, khe hở C3, mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ cao. |
Bạc đạn 6000-2Z/C3VT127 | Kim loại | Hai mặt có nắp kim loại, khe hở C3, bôi trơn mỡ đặc biệt VT127. |
Bạc đạn 6000-2Z/LHT23 | Kim loại | Hai mặt có nắp kim loại, bôi trơn bằng mỡ LHT23 (chịu nhiệt độ thấp). |
Bạc đạn 6000-2ZTN9/C3LT | Kim loại | Hai mặt có nắp kim loại, lồng nhựa TN9, khe hở C3, bôi trơn mỡ LT (chịu nhiệt độ thấp). |
Bạc đạn 6000-RSH | Gioăng cao su RSH | Một mặt có gioăng làm kín RSH. |
Bạc đạn 6000-RSL | Gioăng cao su RSL | Một mặt có gioăng làm kín RSL. |
Bạc đạn 6000-Z | Kim loại | Một mặt có nắp kim loại. |
Bạc đạn 6000-Z/C3 | Kim loại | Một mặt có nắp kim loại, khe hở C3. |
Bạc đạn 6000-ZTN9 | Kim loại | Một mặt có nắp kim loại, lồng nhựa TN9. |
Bạc đạn 6000-ZTN9/C3LT | Kim loại | Một mặt có nắp kim loại, lồng nhựa TN9, khe hở C3, bôi trơn mỡ LT. |
Bạc đạn 6000/C3 | Không có gioăng | Khe hở trong lớn hơn tiêu chuẩn (C3). |
Bạc đạn 627-Z | Kim loại | Một mặt có nắp kim loại, mã sê-ri 627 (nhỏ hơn sê-ri 6000). |
Bạc đạn E2.6000-2Z/C3 | Kim loại | Loại tiết kiệm năng lượng (E2), hai mặt có nắp kim loại, khe hở C3. |
Bạc đạn W 6000 | Thép không gỉ | Bạc đạn bằng thép không gỉ (W). |
Bạc đạn W 6000-2RS1 | Gioăng cao su RS1 | Bạc đạn thép không gỉ, hai mặt có gioăng cao su RS1. |
Bạc đạn W 6000-2RS1/VP311 | Gioăng cao su RS1 | Bạc đạn thép không gỉ, hai mặt có gioăng RS1, bôi trơn bằng mỡ đặc biệt VP311 (ứng dụng công nghiệp thực phẩm). |
Bạc đạn W 6000-2Z | Kim loại | Bạc đạn thép không gỉ, hai mặt có nắp kim loại. |